XieHanzi Logo

烦闷

fán*mèn
-buồn bã

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

10 nét

Bộ: (cửa)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 烦: Ký tự này có bộ '火' (lửa) kết hợp với phần âm '页' (trang), biểu thị sự phiền muộn như ngọn lửa trong lòng.
  • 闷: Ký tự này có bộ '門' (cửa) và phần '心' (tâm) bị ẩn, thể hiện cảm giác bị giam cầm trong lòng.

Kết hợp lại, '烦闷' diễn tả cảm giác nặng nề, bức bối trong tâm trí.

Từ ghép thông dụng

烦恼

/fánnǎo/ - phiền não

烦心

/fánxīn/ - bực bội trong lòng

郁闷

/yùmèn/ - u uất, buồn bã