XieHanzi Logo

烦躁

fán*zào
-kích động

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

10 nét

Bộ: (chân)

20 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '烦' gồm bộ '火' (lửa) và phần âm '页'. Lửa thường liên quan đến sự nóng nảy hoặc phiền phức.
  • Chữ '躁' gồm bộ '足' (chân) và phần âm '喿'. Chân thường biểu thị sự di chuyển, hành động nhanh nhẹn.

Kết hợp lại, '烦躁' thể hiện trạng thái nóng nảy, khó chịu và không yên.

Từ ghép thông dụng

心烦

/xīn fán/ - phiền lòng

烦恼

/fán nǎo/ - phiền não

急躁

/jí zào/ - nóng nảy