烟
yān
-khóiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
烟
Bộ: 火 (lửa)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Phần bên trái của chữ '烟' là bộ '火' (lửa), thể hiện sự liên quan đến khói lửa.
- Phần bên phải là '因', đại diện cho nguyên nhân hay kết quả, chỉ tác động của lửa tạo ra khói.
→ Chữ '烟' có nghĩa là khói, sản phẩm của lửa.
Từ ghép thông dụng
烟雾
/yānwù/ - khói sương
烟草
/yāncǎo/ - thuốc lá
吸烟
/xīyān/ - hút thuốc