炼
liàn
-luyệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
炼
Bộ: 火 (lửa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '炼' gồm có bộ '火' (lửa) bên dưới, thể hiện ý nghĩa về sự nóng hoặc nhiệt độ cao.
- Bên trái là chữ '东' (Đông), có thể liên tưởng đến sự phát triển hoặc di chuyển về phía trước, thể hiện quá trình.
- Kết hợp lại, chữ '炼' mang ý nghĩa về việc nung nóng, làm cho vật chất trở nên tinh khiết hoặc mạnh mẽ hơn thông qua nhiệt độ cao.
→ Chữ '炼' có nghĩa là luyện, nung, hoặc tinh chế.
Từ ghép thông dụng
炼钢
/liàn gāng/ - luyện thép
炼油
/liàn yóu/ - luyện dầu
炼金术
/liàn jīn shù/ - thuật luyện kim