点击率
diǎn*jī*lǜ
-tỷ lệ nhấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
点
Bộ: 灬 (lửa)
9 nét
击
Bộ: 凵 (há miệng)
5 nét
率
Bộ: 亠 (đầu)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 点: Kết hợp của '灬' (lửa) và '占', gợi ý việc đánh dấu hoặc tạo điểm, như việc chạm vào một điểm trên màn hình.
- 击: Kết hợp của '凵' (há miệng) và '殳', gợi ý hành động tấn công hoặc nhấn mạnh.
- 率: Kết hợp của '亠' (đầu) và '玄', thường sử dụng để chỉ tỷ lệ hoặc sự dẫn dắt.
→ 点击率 chỉ tỷ lệ số lần nhấn (chạm) vào một liên kết hoặc mục tiêu.
Từ ghép thông dụng
点击
/diǎnjī/ - nhấn vào, chạm vào
率领
/shuàilǐng/ - dẫn dắt, lãnh đạo
速率
/sùlǜ/ - tốc độ, tỷ lệ