XieHanzi Logo

炸弹

zhà*dàn
-bom

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

9 nét

Bộ: (cung)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '炸' có bộ '火' chỉ lửa, liên quan đến việc nổ, cháy.
  • Chữ '弹' có bộ '弓' chỉ cung, gợi ý đến việc bắn ra, nảy lên.

Kết hợp lại, '炸弹' có nghĩa là bom, vật có thể nổ.

Từ ghép thông dụng

炸弹

/zhàdàn/ - bom

炸弹客

/zhàdàn kè/ - kẻ đánh bom

炸弹袭击

/zhàdàn xíjī/ - cuộc tấn công bằng bom