炮
pào
-pháoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
炮
Bộ: 火 (lửa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '炮' bao gồm bộ '火' (lửa) ở phía bên trái, biểu thị ý nghĩa liên quan đến lửa hoặc sự cháy.
- Bên phải là chữ '包', mang ý nghĩa bao bọc hoặc bao gồm, tạo liên tưởng đến việc bọc hoặc bao bởi lửa.
→ Ý nghĩa tổng thể của chữ '炮' là sự nổ hoặc liên quan đến pháo.
Từ ghép thông dụng
炮火
/pào huǒ/ - pháo lửa
大炮
/dà pào/ - đại pháo
炮弹
/pào dàn/ - đạn pháo