XieHanzi Logo

tàn
-than củi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '火' (lửa) là bộ thủ nằm phía dưới, chỉ về sự liên quan đến lửa hoặc nhiệt.
  • Phần phía trên '山' (núi) chỉ tới các ngọn núi hoặc mỏ than, nơi thường khai thác than đá.

Chữ '炭' biểu thị ý nghĩa nguyên liệu cháy, cụ thể là than.

Từ ghép thông dụng

木炭

/mùtàn/ - than củi

石炭

/shítàn/ - than đá

炭火

/tànhuǒ/ - lửa than