XieHanzi Logo

炒作

chǎo*zuò
-đầu cơ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

8 nét

Bộ: (người)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '炒' gồm bộ '火' (lửa) và phần '少', gợi ý hành động liên quan đến nấu nướng hoặc nhiệt.
  • Chữ '作' bao gồm bộ '亻' (người) và phần '乍', thường chỉ hành động hoặc công việc của con người.

Cả cụm '炒作' thường mang ý nghĩa gây sự chú ý hoặc quảng bá quá mức một điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

炒饭

/chǎo fàn/ - cơm chiên

炒股

/chǎo gǔ/ - kinh doanh cổ phiếu

操作

/cāo zuò/ - thao tác