火锅
huǒ*guō
-lẩuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
火
Bộ: 火 (lửa)
4 nét
锅
Bộ: 钅 (kim loại)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 火: Hình ảnh ngọn lửa bùng cháy, rất dễ liên tưởng đến ý nghĩa lửa.
- 锅: Gồm bộ '钅' (kim loại) và bộ '咼' (âm đọc), biểu thị ý nghĩa của một vật dụng kim loại, cụ thể là cái nồi.
→ 火锅: Nồi lẩu, kết hợp giữa lửa và nồi, tượng trưng cho món ăn được nấu trên lửa trong nồi.
Từ ghép thông dụng
火山
/huǒshān/ - núi lửa
火车
/huǒchē/ - tàu hỏa
火灾
/huǒzāi/ - hỏa hoạn