XieHanzi Logo

火山

huǒ*shān
-núi lửa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

4 nét

Bộ: (núi)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '火' có hình dạng giống như ngọn lửa đang cháy.
  • Chữ '山' có hình dạng giống như một ngọn núi với ba đỉnh.

'火山' có nghĩa là núi lửa, kết hợp từ 'lửa' và 'núi'.

Từ ghép thông dụng

火车

/huǒchē/ - tàu hỏa

火灾

/huǒzāi/ - hỏa hoạn

山顶

/shāndǐng/ - đỉnh núi