激起
jī*qǐ
-khuấy độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
激
Bộ: 氵 (nước)
16 nét
起
Bộ: 走 (đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '激' có bộ thủy (氵) nghĩa là nước, kết hợp với các phần khác tạo thành ý nghĩa về sự kích thích, khơi dậy như nước chảy mạnh.
- '起' có bộ tẩu (走) nghĩa là đi, diễn tả hành động đứng lên, khởi đầu một hoạt động nào đó.
→ '激起' nghĩa là khơi dậy, kích thích, tạo ra một phản ứng hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Từ ghép thông dụng
激动
/jīdòng/ - xúc động
激励
/jīlì/ - khích lệ
激怒
/jīnù/ - kích nộ, làm cho giận dữ