激光
jī*guāng
-laserThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
激
Bộ: 氵 (nước)
16 nét
光
Bộ: 儿 (người, con trai)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '激' có bộ '氵' chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, thể hiện sự kích động, mạnh mẽ như nước.
- Chữ '光' có bộ '儿' chỉ hình ảnh ánh sáng, thường kết hợp với các từ chỉ sự sáng sủa.
→ Kết hợp lại, '激光' có nghĩa là tia laser, thể hiện ánh sáng mạnh mẽ như nước.
Từ ghép thông dụng
激发
/jīfā/ - kích thích
激烈
/jīliè/ - mãnh liệt
光明
/guāngmíng/ - sáng sủa