XieHanzi Logo

漩涡

xuán*wō
-xoáy nước

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

15 nét

Bộ: (nước)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '漩' bao gồm bộ thủy (氵) biểu thị liên quan đến nước và phần còn lại chỉ âm đọc.
  • Chữ '涡' cũng bao gồm bộ thủy (氵) biểu thị liên quan đến nước, kết hợp với phần chỉ âm và ý.

Tổng thể, '漩涡' mang ý nghĩa là xoáy nước.

Từ ghép thông dụng

漩涡

/xuánwō/ - xoáy nước

漩涡星系

/xuánwō xīng xì/ - thiên hà xoáy nước

漩涡池

/xuánwō chí/ - hồ xoáy nước