XieHanzi Logo

演说

yǎn*shuō
-phát biểu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

14 nét

Bộ: (lời nói)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • "演" gồm bộ "氵" (nước) và phần "寅" (diễn), gợi ý về việc biểu diễn hay thể hiện một điều gì đó liên quan đến nước hoặc sự mềm mại.
  • "说" gồm bộ "讠" (lời nói) và phần "兑" (thuyết phục), biểu thị hành động nói, giải thích hoặc thuyết phục ai đó.

"演说" có nghĩa là phát biểu hay thuyết trình, biểu thị hành động trình bày một nội dung nào đó trước công chúng.

Từ ghép thông dụng

演讲

/yǎn jiǎng/ - diễn thuyết

演出

/yǎn chū/ - biểu diễn

说话

/shuō huà/ - nói chuyện