演艺圈
yǎn*yì*quān
-làng giải tríThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
演
Bộ: 氵 (nước)
14 nét
艺
Bộ: 艹 (cỏ)
4 nét
圈
Bộ: 囗 (vây quanh)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 演: Bên trái là bộ '氵' chỉ nước, gợi ý sự lưu động, liên kết với hành động biểu diễn.
- 艺: Phía trên là bộ '艹', gợi ý về sự sáng tạo, phát triển giống như cây cỏ mọc lên.
- 圈: Bộ '囗' bao quanh, thể hiện sự bao bọc, gắn kết trong một khu vực.
→ 演艺圈: Khu vực, thế giới của những người làm nghệ thuật và biểu diễn.
Từ ghép thông dụng
演出
/yǎnchū/ - biểu diễn
艺人
/yìrén/ - nghệ sĩ
圈子
/quānzi/ - vòng tròn, nhóm