XieHanzi Logo

演戏

yǎn*xì
-diễn kịch

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

14 nét

Bộ: (cây giáo)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '演' có bộ thủy (氵) chỉ ý liên quan đến nước hoặc các hoạt động mềm mại như diễn xuất.
  • Chữ '戏' có bộ '戈' (cây giáo) biểu thị sự đối lập hoặc một hình thức xung đột nhẹ, như trong trò chơi hoặc diễn xuất.

Cả hai chữ kết hợp lại mang ý nghĩa diễn xuất hoặc trình diễn trên sân khấu.

Từ ghép thông dụng

演戏

/yǎn xì/ - diễn xuất

演员

/yǎn yuán/ - diễn viên

演技

/yǎn jì/ - kỹ năng diễn xuất