漆
qī
-sơnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
漆
Bộ: 水 (nước)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '水' nghĩa là nước, liên quan đến chất lỏng.
- Phần còn lại của chữ '漆' tượng trưng cho một loại nhựa cây, thường dùng để sơn.
→ Chữ '漆' nghĩa là sơn, nhựa cây.
Từ ghép thông dụng
漆器
/qīqì/ - đồ sơn mài
漆黑
/qīhēi/ - đen như mực
油漆
/yóuqī/ - sơn dầu