XieHanzi Logo

滑梯

huá*tī
-cầu trượt trẻ em

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

13 nét

Bộ: (gỗ)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 滑: Bộ '氵' chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, và phần còn lại mô tả sự trơn trượt.
  • 梯: Bộ '木' chỉ ý nghĩa liên quan đến gỗ, và phần còn lại mô tả hình dạng cầu thang.

滑梯: Cầu trượt, dùng để vui chơi, thường làm từ gỗ hoặc có bề mặt trơn.

Từ ghép thông dụng

滑冰

/huá bīng/ - trượt băng

滑雪

/huá xuě/ - trượt tuyết

楼梯

/lóu tī/ - cầu thang