XieHanzi Logo

huá
-trượt; trơn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 滑 bao gồm bộ 氵 (ba chấm thủy) biểu thị ý nghĩa liên quan đến nước.
  • Phần còn lại là 骨 (cốt) có nghĩa là xương, nhưng trong từ này, nó đóng vai trò bổ sung âm đọc và ý nghĩa mềm mại, trơn tru.

Chữ 滑 liên quan đến cái gì đó trơn hoặc trượt, thường có liên quan đến nước hoặc bề mặt mịn.

Từ ghép thông dụng

滑冰

/huá bīng/ - trượt băng

滑雪

/huá xuě/ - trượt tuyết

滑稽

/huá jī/ - hài hước, khôi hài