滋味
zī*wèi
-hương vị, cảm giácThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
滋
Bộ: 氵 (nước)
12 nét
味
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 滋: Bao gồm bộ thủy (氵) chỉ nước, kết hợp với chữ "兹" thể hiện sự sinh sôi, phát triển liên quan đến nước.
- 味: Kết hợp bộ khẩu (口) chỉ miệng và chữ "未" thể hiện ý nghĩa về hương vị, mùi vị khi nếm.
→ 滋味: Tổng hợp ý nghĩa của sự phát triển, lan tỏa của hương vị.
Từ ghép thông dụng
滋味
/zīwèi/ - hương vị
滋润
/zīrùn/ - dưỡng ẩm
回味
/huíwèi/ - hồi tưởng lại vị