源头
yuán*tóu
-nguồn gốcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
源
Bộ: 氵 (nước)
13 nét
头
Bộ: 大 (to, lớn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '源' gồm phần bên trái là bộ '氵' (nước), chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, và phần bên phải là '原', chỉ nguồn gốc hoặc ban đầu.
- Chữ '头' có phần trên là '大' (to, lớn) và phần dưới là '页' (trang, thủ), kết hợp lại thường chỉ phần đầu, phần quan trọng.
→ Từ '源头' có nghĩa là nguồn gốc, nơi bắt đầu hoặc cội nguồn của một dòng sông hoặc một vấn đề.
Từ ghép thông dụng
水源
/shuǐyuán/ - nguồn nước
源泉
/yuánquán/ - suối nguồn
起源
/qǐyuán/ - khởi nguồn