温柔
wēn*róu
-dịu dàngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
温
Bộ: 氵 (nước)
12 nét
柔
Bộ: 木 (cây)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 温 có bộ thủ là 氵 (nước), kết hợp với các thành phần khác để chỉ nghĩa liên quan đến nhiệt độ và sự ấm áp.
- Chữ 柔 có bộ thủ là 木 (cây), kết hợp với các thành phần khác để chỉ sự mềm mại và nhẹ nhàng.
→ 温柔 nghĩa là sự nhẹ nhàng, ấm áp và dịu dàng.
Từ ghép thông dụng
温和
/wēnhé/ - ôn hòa, dịu dàng
温暖
/wēnnuǎn/ - ấm áp
柔软
/róuruǎn/ - mềm mại