XieHanzi Logo

温室

wēn*shì
-nhà kính

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

12 nét

Bộ: (mái nhà)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 温: Chữ này gồm có bộ '氵' nghĩa là 'nước', cộng thêm phần bên phải '昷' có âm đọc tương tự. Kết hợp lại, chữ này thể hiện ý nghĩa liên quan đến nhiệt độ và nước.
  • 室: Chữ này có bộ '宀' chỉ mái nhà, cùng với phần dưới '至' để chỉ một nơi an toàn, nơi cư trú bên trong.

温室: Một nơi có nhiệt độ được kiểm soát, thường để trồng cây.

Từ ghép thông dụng

温暖

/wēnnuǎn/ - ấm áp

温度

/wēndù/ - nhiệt độ

教室

/jiàoshì/ - phòng học