XieHanzi Logo

渠道

qú*dào
-kênh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

11 nét

Bộ: (bước đi)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '渠' có bộ thủ là '水' (nước) thể hiện ý nghĩa liên quan đến nước, dòng chảy.
  • Chữ '道' có bộ thủ là '辶' (bước đi) và phần âm là '首' thể hiện ý nghĩa về con đường hoặc lối đi.

Chữ '渠道' kết hợp ý nghĩa của dòng nước và con đường, chỉ về các kênh hoặc lối đi của nước.

Từ ghép thông dụng

渠道

/qúdào/ - kênh, đường dẫn

水渠

/shuǐqú/ - kênh nước

管道

/guǎndào/ - đường ống