清脆
qīng*cuì
-trong trẻo và du dươngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
清
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
脆
Bộ: 月 (thịt)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '清' có bộ '氵' chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, kết hợp với phần còn lại để chỉ sự trong trẻo, thanh khiết.
- Chữ '脆' có bộ '月' (thịt) liên quan đến thực phẩm, chỉ tính chất dễ vỡ, giòn.
→ Từ '清脆' mang nghĩa trong trẻo và giòn tan, thường dùng để miêu tả âm thanh hoặc kết cấu.
Từ ghép thông dụng
清脆
/qīngcuì/ - trong trẻo, giòn tan
清楚
/qīngchǔ/ - rõ ràng
响脆
/xiǎngcuì/ - vang giòn