清真寺
qīng*zhēn*sì
-nhà thờ Hồi giáoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
清
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
真
Bộ: 目 (mắt)
10 nét
寺
Bộ: 寸 (tấc)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 清: Chữ này có bộ thủy (氵), gợi ý liên quan đến nước, mang ý nghĩa trong sáng hoặc thanh khiết.
- 真: Có bộ mục (目) thể hiện sự quan sát, kết hợp với các thành phần khác để chỉ sự thật.
- 寺: Có bộ thốn (寸), thể hiện nơi chốn, thường dùng chỉ các nơi thờ tự.
→ 清真寺: Đây là từ chỉ 'nhà thờ Hồi giáo', mỗi thành phần mang ý nghĩa liên quan đến sự thanh khiết, chân thật và nơi thờ cúng.
Từ ghép thông dụng
清水
/qīngshuǐ/ - nước sạch
真正
/zhēnzhèng/ - chân thật
寺庙
/sìmiào/ - ngôi chùa