XieHanzi Logo

清明节

Qīng*míng jié
-Lễ hội Thanh minh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

11 nét

Bộ: (mặt trời)

8 nét

Bộ: (cỏ)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 清: Bao gồm bộ nước (氵) chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, kết hợp với thanh (青) để nhấn mạnh độ trong sạch, mát mẻ.
  • 明: Gồm bộ nhật (日) biểu thị ánh sáng, kết hợp với bộ nguyệt (月), tạo nên ý nghĩa minh bạch, sáng sủa.
  • 节: Bao gồm bộ cỏ (艹) chỉ ý nghĩa liên quan đến thực vật và mùa màng, kết hợp với các thành phần khác để chỉ ngày lễ, tiết.

清明节 là một ngày lễ truyền thống của Trung Quốc, ngày này thường có thời tiết trong xanh và sáng sủa, và mọi người thường đi tảo mộ và nhớ về tổ tiên.

Từ ghép thông dụng

清楚

/qīngchu/ - rõ ràng

明天

/míngtiān/ - ngày mai

春节

/chūnjié/ - Tết Nguyên Đán