清新
qīng*xīn
-trong lànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
清
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
新
Bộ: 斤 (cái rìu)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 清: Chữ này có bộ '氵' (nước) và '青' (màu xanh), thể hiện sự tươi mới, trong trẻo.
- 新: Chữ này có bộ '斤' (cái rìu) và '亲' (thân thiết), thể hiện sự đổi mới, sự xuất hiện của cái gì đó mới mẻ.
→ 清新 có nghĩa là trong lành, tươi mới, thường dùng để miêu tả không khí hoặc cảm giác.
Từ ghép thông dụng
清新
/qīng xīn/ - trong lành, tươi mới
清水
/qīng shuǐ/ - nước trong
新鲜
/xīn xiān/ - tươi (thực phẩm), mới mẻ