XieHanzi Logo

清单

qīng*dān
-danh sách chi tiết

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

11 nét

Bộ: (tám)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 清: Bên trái là bộ '氵' chỉ nước, bên phải là '青' có nghĩa là màu xanh, thanh khiết.
  • 单: Bên trên là '丷', thường liên quan đến số tám hoặc sự phân chia, bên dưới là '十', chỉ số mười, tạo cảm giác đơn giản, rõ ràng.

清单: Danh sách rõ ràng, dễ hiểu.

Từ ghép thông dụng

清楚

/qīngchǔ/ - rõ ràng

清洁

/qīngjié/ - sạch sẽ

名单

/míngdān/ - danh sách tên