混凝土
hùn*níng*tǔ
-bê tôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
混
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
凝
Bộ: 冫 (băng)
16 nét
土
Bộ: 土 (đất)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 混: Bên trái là bộ nước (氵), bên phải là phần chỉ âm đọc.
- 凝: Bên trái là bộ băng (冫), bên phải là phần chỉ âm đọc và ý nghĩa.
- 土: Chỉ có một bộ, tượng trưng cho đất.
→ 混凝土: Kết hợp của nước, băng, và đất, biểu thị sự cứng rắn và đông đặc của bê tông.
Từ ghép thông dụng
混合
/hùn hé/ - hỗn hợp
凝固
/níng gù/ - đông đặc
土壤
/tǔ rǎng/ - đất đai