深思
shēn*sī
-suy ngẫmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
深
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
思
Bộ: 心 (tâm)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 深: Bên trái là bộ '氵' (ba chấm nước) chỉ ý nghĩa liên quan đến nước. Bên phải là '罙' (phiên âm là 'mi'), chỉ sự phức tạp, sâu sắc.
- 思: Phía trên là '田' (ruộng), bên dưới là '心' (tâm), chỉ việc suy nghĩ (tâm trí) về những vấn đề (công việc) cần làm.
→ 深思 kết hợp ý nghĩa của việc suy nghĩ sâu sắc, kỹ càng.
Từ ghép thông dụng
深思熟虑
/shēn sī shú lǜ/ - suy nghĩ thấu đáo
深思
/shēn sī/ - suy nghĩ sâu sắc
深思远虑
/shēn sī yuǎn lǜ/ - suy nghĩ xa xôi