深夜
shēn*yè
-đêm khuyaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
深
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
夜
Bộ: 夕 (tối, đêm)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 深: Ký tự này bao gồm bộ '氵' (nước) và '罙', chỉ sự sâu thẳm liên quan đến nước.
- 夜: Ký tự này có bộ '夕' (tối, đêm) kết hợp với '亱' để chỉ thời gian đêm tối.
→ 深夜: Đêm khuya, khi mọi thứ trở nên sâu thẳm và tĩnh lặng.
Từ ghép thông dụng
深刻
/shēnkè/ - sâu sắc
深海
/shēnhǎi/ - biển sâu
午夜
/wǔyè/ - nửa đêm