XieHanzi Logo

深厚

shēn*hòu
-sâu sắc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

11 nét

Bộ: (nhà máy)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 深: Ký tự này có bộ '氵' chỉ nước, thể hiện một cái gì đó có chiều sâu hoặc liên quan đến nước. Phần còn lại '罙' mang nghĩa sâu xa, diễn tả độ sâu của nước hoặc ý nghĩa sâu sắc.
  • 厚: Ký tự này có bộ '厂', thường chỉ các cấu trúc kiến trúc như tòa nhà hay nhà máy, kết hợp với phần bên dưới '日' và '子', tạo thành ý nghĩa về độ dày hoặc bề dày.

深厚: Từ này có nghĩa là sâu sắc, thâm thúy, diễn tả một mối quan hệ hoặc ý nghĩa có độ sâu và tính bền vững.

Từ ghép thông dụng

深度

/shēndù/ - độ sâu

厚度

/hòudù/ - độ dày

深厚的友谊

/shēnhòu de yǒuyì/ - tình bạn sâu sắc