深化
shēn*huà
-đào sâuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
深
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
化
Bộ: 匕 (cái thìa)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '深' gồm bộ '氵' (nước) và phần âm '深', liên quan đến độ sâu, thường gắn với nước.
- Chữ '化' gồm bộ '匕' (cái thìa) và phần âm '化', biểu thị sự biến đổi, thay đổi.
→ Sự biến đổi, làm cho sâu sắc hơn.
Từ ghép thông dụng
深化
/shēnhuà/ - làm sâu sắc hơn, làm sâu rộng hơn
深海
/shēnhǎi/ - biển sâu
深刻
/shēnkè/ - sâu sắc, thâm thúy