深切
shēn*qiè
-thắm thiếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
深
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
切
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '深' có bộ thủy 氵, liên quan đến nước, thể hiện sự sâu.
- Chữ '切' có bộ đao 刀, chỉ hành động cắt, thái, liên quan đến sự chính xác, cẩn thận.
→ Sự sâu sắc và tình cảm chân thành.
Từ ghép thông dụng
深刻
/shēnkè/ - sâu sắc
深情
/shēnqíng/ - tình cảm sâu nặng
切实
/qièshí/ - thiết thực