液晶
yè*jīng
-tinh thể lỏngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
液
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
晶
Bộ: 日 (mặt trời, ngày)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 液: Chữ '氵' chỉ nước, kết hợp với phần âm '夜' chỉ ý chất lỏng.
- 晶: Ba mặt trời (日) cùng nhau mang lại ý nghĩa sáng chói, lấp lánh.
→ 液晶: Tinh thể lỏng, chỉ trạng thái của vật liệu có khả năng thay đổi trạng thái giữa lỏng và rắn.
Từ ghép thông dụng
液体
/yètǐ/ - chất lỏng
液化
/yèhuà/ - hóa lỏng
水晶
/shuǐjīng/ - thủy tinh, pha lê