涉嫌
shè*xián
-bị nghi ngờThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
涉
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
嫌
Bộ: 女 (nữ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 涉 có bộ thủy (氵) biểu thị ý nghĩa liên quan đến nước hoặc hành động vượt qua nước.
- 嫌 có bộ nữ (女) chỉ đến người phụ nữ, và phần trên là chữ 兼 (kiêm), liên quan đến ý nghĩa không thích hoặc nghi ngờ.
→ 涉嫌 có nghĩa là bị nghi ngờ có liên quan đến một sự việc hoặc hành vi nào đó.
Từ ghép thông dụng
涉嫌犯罪
/shèxián fànzuì/ - bị nghi ngờ phạm tội
涉嫌贪污
/shèxián tānwū/ - bị nghi ngờ tham ô
涉嫌欺诈
/shèxián qīzhà/ - bị nghi ngờ lừa đảo