XieHanzi Logo

海藻

hǎi*zǎo
-rong biển

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

10 nét

Bộ: (cỏ)

19 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 海 (hǎi) bao gồm bộ '氵' chỉ nước và phần '每' biểu thị ý nghĩa liên quan đến nước biển.
  • 藻 (zǎo) có bộ '艹' biểu thị ý nghĩa cỏ cây, thực vật và phần còn lại thể hiện ý nghĩa phức tạp liên quan đến thực vật sống dưới nước.

海藻 (hǎi zǎo) có nghĩa là tảo biển, một loại thực vật sống ở biển.

Từ ghép thông dụng

海洋

/hǎi yáng/ - đại dương

海岸

/hǎi àn/ - bờ biển

海鲜

/hǎi xiān/ - hải sản

藻类

/zǎo lèi/ - các loại tảo

藻饰

/zǎo shì/ - trang trí hoa văn

藻井

/zǎo jǐng/ - vòm trần nhà trang trí