XieHanzi Logo

海水

hǎi*shuǐ
-Nước biển

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

10 nét

Bộ: (nước)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '海' bao gồm bộ '氵' biểu thị nước và phần '每' gợi nhớ đến mỗi thứ gắn liền với biển.
  • Chữ '水' là hình ảnh của nước chảy.

Chữ '海' có nghĩa là biển, liên quan đến nước. '水' đơn giản là nước.

Từ ghép thông dụng

海洋

/hǎiyáng/ - đại dương

海岸

/hǎi'àn/ - bờ biển

水瓶

/shuǐpíng/ - bình nước