海域
hǎi*yù
-vùng biểnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
海
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
域
Bộ: 土 (đất)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 海: Chữ '海' bao gồm bộ '氵' chỉ nước và phần '每' (mỗi), gợi ý về biển (nơi có nước).
- 域: Chữ '域' có bộ '土' chỉ đất và phần '或', gợi ý về vùng lãnh thổ.
→ 海域: Vùng biển, khu vực trên biển.
Từ ghép thông dụng
海洋
/hǎiyáng/ - đại dương
海外
/hǎiwài/ - hải ngoại
区域
/qūyù/ - khu vực