XieHanzi Logo

海军

hǎi*jūn
-hải quân

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

10 nét

Bộ: (mũ che)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 海: Bên trái là bộ '氵' biểu thị nước, bên phải là '每' thường liên quan đến cái gì đó nhiều hoặc mỗi, gợi nhớ đến biển cả mênh mông.
  • 军: Phần trên là '冖' biểu thị mũ che, phần dưới là '車' (xe), chỉ sự tổ chức và bảo vệ.

海军: biển và quân đội, chỉ lực lượng quân đội trên biển, tức là hải quân.

Từ ghép thông dụng

海洋

/hǎiyáng/ - đại dương

海岸

/hǎi'àn/ - bờ biển

军队

/jūnduì/ - quân đội