浮现
fú*xiàn
-xuất hiệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
浮
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
现
Bộ: 王 (vua, ngọc)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '浮' có bộ '氵' (nước) chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, và phần '孚' gợi ý sự nổi lên.
- Chữ '现' có bộ '王' (vua, ngọc) và phần '见' (nhìn thấy) chỉ sự hiện diện hoặc xuất hiện.
→ Hai chữ kết hợp lại mang ý nghĩa hiện lên một cách rõ ràng hoặc nổi bật.
Từ ghép thông dụng
浮现
/fúxiàn/ - hiện lên
浮动
/fúdòng/ - dao động, nổi
现象
/xiànxiàng/ - hiện tượng