XieHanzi Logo

浮力

fú*lì
-sức nổi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

10 nét

Bộ: (sức mạnh)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 浮: Bên trái là bộ '氵' biểu thị nước, bên phải là '孚' chỉ âm đọc.
  • 力: Bộ '力' tự thân nó có nghĩa là sức mạnh.

浮力 là lực nổi, ám chỉ sức mạnh của nước đẩy vật lên trên.

Từ ghép thông dụng

浮力

/fú lì/ - lực nổi

漂浮

/piāo fú/ - trôi nổi

浮动

/fú dòng/ - biến động