浪费
làng*fèi
-lãng phíThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
浪
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
费
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 浪: Bộ '氵' chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, kết hợp với '良' để chỉ ý nghĩa của sự mạnh mẽ, lớn lao như sóng.
- 费: Bộ '贝' chỉ ý nghĩa liên quan đến tiền bạc, tài nguyên, kết hợp với '弗' để chỉ sự tiêu hao, chi tiêu.
→ 浪费: Chỉ sự tiêu tốn không cần thiết, lãng phí tài nguyên hoặc tiền bạc.
Từ ghép thông dụng
浪费
/làngfèi/ - lãng phí
浪漫
/làngmàn/ - lãng mạn
费用
/fèiyòng/ - chi phí