浏览器
liú*lǎn*qì
-trình duyệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
浏
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
览
Bộ: 见 (nhìn thấy)
9 nét
器
Bộ: 口 (miệng)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 浏 (liú) có bộ thủy (氵) chỉ nước, kết hợp với phần còn lại chỉ hành động liên quan đến nước như dòng chảy.
- 览 (lǎn) có bộ kiến (见) chỉ hành động nhìn, thể hiện sự quan sát hay xem xét.
- 器 (qì) có bộ khẩu (口) và một cấu trúc phức tạp chỉ các dụng cụ hoặc phương tiện.
→ 浏览器 (liúlǎnqì) có nghĩa là trình duyệt, một công cụ dùng để xem và duyệt nội dung trên mạng.
Từ ghép thông dụng
网页浏览器
/wǎngyè liúlǎnqì/ - trình duyệt web
手机浏览器
/shǒujī liúlǎnqì/ - trình duyệt di động
高速浏览器
/gāosù liúlǎnqì/ - trình duyệt tốc độ cao