XieHanzi Logo

流程

liú*chéng
-quá trình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

10 nét

Bộ: (lúa)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '流' bao gồm bộ '氵' (nước) và phần '流' chỉ sự chảy trôi, liên quan đến dòng nước.
  • Chữ '程' có bộ '禾' (lúa) và phần '呈', gợi ý đến sự đo lường hoặc quá trình như trong nông nghiệp.

Từ '流程' ám chỉ quá trình hoặc dòng chảy của một hoạt động.

Từ ghép thông dụng

流程图

/liúchéngtú/ - sơ đồ quy trình

工作流程

/gōngzuò liúchéng/ - quy trình làm việc

审批流程

/shěnpī liúchéng/ - quy trình phê duyệt