洪亮
hóng*liàng
-rõ ràng và toThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
洪
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
亮
Bộ: 亠 (đầu)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '洪' bao gồm bộ '氵' (nước) và phần bên phải '共', thể hiện sự liên quan đến nước lớn, lũ lụt.
- Chữ '亮' có bộ '亠' (đầu) và phần dưới '高', biểu thị sự sáng rõ, nổi bật.
→ Từ '洪亮' chỉ âm thanh lớn, rõ ràng, vang vọng.
Từ ghép thông dụng
洪水
/hóngshuǐ/ - lũ lụt
光亮
/guāngliàng/ - sáng lóa
声亮
/shēngliàng/ - âm thanh to, rõ