XieHanzi Logo

洗礼

xǐ*lǐ
-lễ rửa tội

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

9 nét

Bộ: (lễ)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 洗: Bên trái là bộ nước (氵), biểu thị ý nghĩa liên quan đến nước. Bên phải là chữ 先, chỉ âm đọc.
  • 礼: Bên trái là bộ lễ (礻), biểu thị liên quan đến lễ nghi. Bên phải là chữ 乚, chỉ âm đọc.

洗礼: nghi thức sử dụng nước, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ lễ rửa tội.

Từ ghép thông dụng

洗衣

/xǐ yī/ - giặt quần áo

洗手

/xǐ shǒu/ - rửa tay

礼物

/lǐ wù/ - quà tặng