泼冷水
pō lěng*shuǐ
-làm nguội sự nhiệt tìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
泼
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
冷
Bộ: 冫 (băng)
7 nét
水
Bộ: 水 (nước)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 泼: Ký tự này có bộ thủ là '氵' biểu thị nước, kết hợp với phần bên phải mô tả hành động dính nước, ý nghĩa là 'tạt nước'.
- 冷: Có bộ thủ '冫' chỉ băng, kết hợp với phần bên phải chỉ cảm giác lạnh, ý nghĩa là 'lạnh'.
- 水: Đơn giản là chữ 'nước', dễ nhận biết qua hình dạng.
→ Cụm từ '泼冷水' ám chỉ hành động làm nguội nhiệt huyết hoặc làm ai đó mất hứng.
Từ ghép thông dụng
泼妇
/pō fù/ - người phụ nữ hung hăng
冷静
/lěng jìng/ - bình tĩnh
水杯
/shuǐ bēi/ - cốc nước